Chipsets:
Intel Chipsets:
B-Series: Thiết kế cho người dùng thông thường, không hỗ trợ overclocking. Thường có giá thành thấp hơn so với các loại chipset khác.
H-Series: Tương tự như B-Series, là dòng chipset cho người dùng thông thường, không hỗ trợ overclocking.
Z-Series: Hỗ trợ tùy chỉnh và ép xung CPU để đạt hiệu suất cao hơn. Z-Series thường có nhiều tính năng hỗ trợ overclocking.
AMD Chipsets:
A-Series: Được thiết kế cho việc tiết kiệm năng lượng và hỗ trợ tính năng tích hợp đồ hoạ của vi xử lý. Thường xuất hiện trong các bo mạch chủ dành cho vi xử lý Ryzen có hiệu suất thông thường.
B-Series: Được xem như sự cân đối giữa hiệu suất và giá thành. Thường cung cấp một số tính năng tốt và hỗ trợ một phần overclocking nhẹ.
X-Series: Được xây dựng cho các hệ thống cao cấp, hỗ trợ các vi xử lý hiệu suất cao và có nhiều tính năng mở rộng như hỗ trợ đa card đồ hoạ và PCIe lanes nhiều hơn.
Các ký hiệu này giúp người dùng dễ dàng xác định tính năng và mức độ hỗ trợ của bo mạch chủ đối với các dòng vi xử lý khác nhau từ Intel và AMD.
Kích thước: